Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sourdement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/suʁ.də.mɑ̃/
Phó từ
sửa
sourdement
/suʁ.də.mɑ̃/
Đục
;
như
bị
nghẹt
lại
(tiếng).
Ngầm
,
ngấm ngầm
;
âm thầm
.
Intriguer
sourdement
— âm mưu ngấm ngầm
Tham khảo
sửa
"
sourdement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)