Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /su.pə.ze/

Ngoại động từ sửa

soupeser ngoại động từ /su.pə.ze/

  1. Nhắc xem nặng nhẹ.
    Soupeser un poulet — nhắc con gà xem nặng nhẹ
  2. (Nghĩa bóng) Cân nhắc.
    Soupeser des arguments — cân nhắc lý lẽ

Tham khảo sửa