Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sup.sɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
soupçon
/sup.sɔ̃/
soupçons
/sup.sɔ̃/

soupçon /sup.sɔ̃/

  1. Sự nghi ngờ, ngờ vực.
    éveiller les soupçons — gợi những sự ngờ vực
  2. Sự ngờ, sự ngờ ngợ.
    J'ai quelque soupçon que c’est lui — tôi ngờ là chính anh ta
  3. (Thân mật) Tí chút.
    Un soupçon de thé — tí chút chè

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa