soupçon
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sup.sɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
soupçon /sup.sɔ̃/ |
soupçons /sup.sɔ̃/ |
soupçon gđ /sup.sɔ̃/
- Sự nghi ngờ, ngờ vực.
- éveiller les soupçons — gợi những sự ngờ vực
- Sự ngờ, sự ngờ ngợ.
- J'ai quelque soupçon que c’est lui — tôi ngờ là chính anh ta
- (Thân mật) Tí chút.
- Un soupçon de thé — tí chút chè
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "soupçon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)