Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

sound card

  1. Bo mạch trong phần cứng máy tính điều khiển hoạt động của loamicrô, trao đổi tín hiệu điện mang thông tin về âm thanh với bộ vi xử lý.

Từ nguyên sửa

sound (âm thanh) + card (thẻ, bản)

Dịch sửa