soulagement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.laʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soulagement /su.laʒ.mɑ̃/ |
soulagements /su.laʒ.mɑ̃/ |
soulagement gđ /su.laʒ.mɑ̃/
- Sự giảm nhẹ, sự bớt đi.
- Soulagement à la douleur — sự giảm đau đớn
- Sự khuây khỏa, sự an ủi.
- éprouver un soulagement — cảm thấy được an ủi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "soulagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)