souiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.je/
Ngoại động từ
sửasouiller ngoại động từ /su.je/
- Làm bẩn, vấy.
- Souiller ses habits de boue — vấy bùn lên quần áo
- Làm nhơ nhuốc, làm ô uế.
- Souiller sa vie — làm nhơ nhuốc cuộc đời
- Souiller ce qui est pur — làm ô uế cái trong trắng
- Souiller le lit nuptial — có ngoại tình
- souiller ses mains de sang — phạm tội giết người
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "souiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)