Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soufrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
soufrer
ngoại động từ
Tẩm
lưu huỳnh
.
Soufrer
des allumettes
— tẩm lưu huỳnh vào diêm
(
Nông nghiệp
)
Phun
bột
lưu huỳnh
.
Xông
lưu huỳnh
(cho trắng len... để tiệt trùng thùng rượu... ).
Tham khảo
sửa
"
soufrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)