souffleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.flœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
souffleur /su.flœʁ/ |
souffleurs /su.flœʁ/ |
souffleur gđ /su.flœʁ/
- Thợ thổi thủy tinh.
- Người nhắc vở.
- Souffleur au théâtre — người nhắc vở ở rạp hát
- (Động vật học) Cá heo mõm dài.
Tham khảo
sửa- "souffleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)