soufflerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.flə.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soufflerie /su.flə.ʁi/ |
soufflerie /su.flə.ʁi/ |
soufflerie gc /su.flə.ʁi/
- Máy thổi, máy quạt gió; cái bễ (lò rèn).
- Bộ bễ.
- Bộ ống gió (đàn ống).
- soufflerie aérodynamique — phòng khí động lực, phòng gió
Tham khảo
sửa- "soufflerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)