sottise
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.tiz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sottise /sɔ.tiz/ |
sottises /sɔ.tiz/ |
sottise gc /sɔ.tiz/
- Sự ngu ngốc.
- La sottise d’une démarche — sự ngu ngốc của một việc chạy chọt
- Việc làm ngu ngốc, việc làm dại dột; lời ngu ngốc, lời dại dột.
- Il ne dit que des sottises — nó chỉ nói những lời ngu ngốc
- Lời mắng nhiếc, lời chửi mắng.
- Accabler quelqu'un de sottises — chửi mắng ai thậm tệ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sottise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)