Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sosialøkonom sosialøkonomen
Số nhiều sosialøkonomer sosialøkonomene

sosialøkonom

  1. Nhà kinh tế xã hội.
    Det arbeider mange sosialøkonomer i Finansdepartementet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa