soroptimist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈrɑːp.tə.mɪst/
Danh từ
sửasoroptimist /sə.ˈrɑːp.tə.mɪst/
- Hội viên liên đoàn quốc tế các câu lạc bộ phụ nữ.
Tham khảo
sửa- "soroptimist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
soroptimist /sə.ˈrɑːp.tə.mɪst/