Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sonsie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
sonsie
(
Ê-cốt
)
Tròn trĩnh
,
núng nính
.
Hớn hở
,
vui
tính
.
sonsy lass
— cô gái hớn hở
Tham khảo
sửa
"
sonsie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)