sonneur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sonneur /sɔ.nœʁ/ |
sonneurs /sɔ.nœʁ/ |
sonneur gđ /sɔ.nœʁ/
- Người đánh chuông.
- (Kỹ thuật) Người điều khiển giàn đóng cọc.
- (Động vật học) Cóc tía.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người thổi kèn.
- dormir comme un sonneur — ngủ say như chết
Tham khảo
sửa- "sonneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)