sonné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sonné /sɔ.ne/ |
sonnés /sɔ.ne/ |
Giống cái | sonnée /sɔ.ne/ |
sonnées /sɔ.ne/ |
sonné /sɔ.ne/
- Có đánh chuông, đã điểm.
- Midi sonné — mười hai giờ trưa đã điểm
- (Nghĩa bóng) Tròn, đúng.
- Avoir quarante ans sonné — tròn bốn mươi tuổi
- (Thông tục) Điên điên, gàn dở.
- Il est complètement sonné — nó hoàn toàn gàn dở
- (Thân mật) Bị đánh loạng choạng.
- c’est midi sonné — (thân mật) trễ mất rồi+ (thân mật) hết cách, hết phương
Tham khảo
sửa- "sonné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)