Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɔm.nɑ̃.byl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực somnambule
/sɔm.nɑ̃.byl/
somnambules
/sɔm.nɑ̃.byl/
Giống cái somnambule
/sɔm.nɑ̃.byl/
somnambules
/sɔm.nɑ̃.byl/

somnambule /sɔm.nɑ̃.byl/

  1. Ngủ đi rong, miên hành.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít somnambule
/sɔm.nɑ̃.byl/
somnambules
/sɔm.nɑ̃.byl/
Số nhiều somnambule
/sɔm.nɑ̃.byl/
somnambules
/sɔm.nɑ̃.byl/

somnambule /sɔm.nɑ̃.byl/

  1. Người ngủ đi rong, người miên hành.

Tham khảo

sửa