somnambule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔm.nɑ̃.byl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | somnambule /sɔm.nɑ̃.byl/ |
somnambules /sɔm.nɑ̃.byl/ |
Giống cái | somnambule /sɔm.nɑ̃.byl/ |
somnambules /sɔm.nɑ̃.byl/ |
somnambule /sɔm.nɑ̃.byl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | somnambule /sɔm.nɑ̃.byl/ |
somnambules /sɔm.nɑ̃.byl/ |
Số nhiều | somnambule /sɔm.nɑ̃.byl/ |
somnambules /sɔm.nɑ̃.byl/ |
somnambule /sɔm.nɑ̃.byl/
Tham khảo
sửa- "somnambule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)