Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

somnambules

  1. Dạng số nhiều của somnambule.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

somnambules

  1. Dạng số nhiều của somnambule.

Danh từ

sửa

somnambules

  1. Dạng số nhiều của somnambule.