Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəm.ˌhɑʊ/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

somehow /ˈsəm.ˌhɑʊ/

  1. lý do này khác, không biết làm sao.
    somehow or other I never liked him — không biết làm sao tôi không thích nó
  2. Bằng cách này cách khác.
    I must get if finished somehow — bằng cách này cách khác, tôi phải làm xong việc đó.
    Our differences—racial, religious, regional, or economic—are somehow trivial — Những khác biệt giữa chúng ta về chủng tộc, tôn giáo, khu vực hay kinh tế, bằng cách này hay cách khác trở nên tầm thường đi.

Tham khảo

sửa