Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈlɪ.sə.təs/

Tính từ

sửa

solicitous /sə.ˈlɪ.sə.təs/

  1. Ham muốn, ước ao.
    to be solicitous of something — ước ao điều gì
  2. Lo lắng, lo âu.

Tham khảo

sửa