Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsoʊ.lə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

solarization /ˌsoʊ.lə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. (Nhiếp ảnh) Sự làm hỏng phơi quá; sự bị hỏng phơi quá.

Tham khảo sửa