Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soddenly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɑː.dᵊn.li/
Phó từ
sửa
soddenly
/ˈsɑː.dᵊn.li/
Xem
sodden
Tính từ
sửa
soddenly
/ˈsɑː.dᵊn.li/
Sũng
nước
.
Ẩm ướt; ướt; ướt; ướt và
dính
(bột mì).
U
mê
; đần độn.
Tham khảo
sửa
"
soddenly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)