sodden
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɑː.dᵊn/
Động từ sửa
sodden động tính từ quá khứ /ˈsɑː.dᵊn/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Của seethe.
Tính từ sửa
sodden /ˈsɑː.dᵊn/
Ngoại động từ sửa
sodden ngoại động từ /ˈsɑː.dᵊn/
Nội động từ sửa
sodden nội động từ /ˈsɑː.dᵊn/
Tham khảo sửa
- "sodden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)