Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

socialisant

  1. khuynh hướng xã hội chủ nghĩa.
  2. Thiên về mặt xã hội.
    Historien socialisant — nhà sử học thiên về mặt xã hội

Danh từ

sửa

socialisant

  1. Ngườikhuynh hướng xã hội chủ nghĩa.

Tham khảo

sửa