social-démocrate
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.sjal.de.mɔ.kʁat/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | social-démocrate /sɔ.sjal.de.mɔ.kʁat/ |
social-démocrates /sɔ.sjal.de.mɔ.kʁat/ |
Giống cái | social-démocrate /sɔ.sjal.de.mɔ.kʁat/ |
social-démocrates /sɔ.sjal.de.mɔ.kʁat/ |
social-démocrate /sɔ.sjal.de.mɔ.kʁat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | social-démocrate /sɔ.sjal.de.mɔ.kʁat/ |
sociaux-démocrates /sɔ.sjɔ.de.mɔ.kʁat/ |
Số nhiều | social-démocrate /sɔ.sjal.de.mɔ.kʁat/ |
sociaux-démocrates /sɔ.sjɔ.de.mɔ.kʁat/ |
social-démocrate /sɔ.sjal.de.mɔ.kʁat/
Tham khảo
sửa- "social-démocrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)