Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soap-opera
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
soap-opera
(
Từ lóng
)
Kịch
quảng cáo
(có tính chất uỷ mị sướt mướt)
truyền thanh
từng
kỳ
.
Tham khảo
sửa
"
soap-opera
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)