Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít snute snuta, snuten
Số nhiều snuter snutene

snute gđc

  1. Mõm (thú vật).
    Hunden slikket seg om snuten.
  2. Mỗi phần, mỗi đầu người.
    Festen koster 70 kr. pr. snute.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa