Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít skosnute skosnuta, skosnuten
Số nhiều skosnuter skosnutene

Danh từ sửa

skosnute gđc

  1. Mũi giày.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa