snuse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å snuse |
Hiện tại chỉ ngôi | snuser |
Quá khứ | snuste |
Động tính từ quá khứ | snust |
Động tính từ hiện tại | — |
snuse
- Đánh hơi, đánh mùi.
- Hunden snuste på den fremmede.
- Detektiven snuste omkring på drapsstedet.
- å snuse på noe — Thăm dò việc gì.
- å snuse opp noe — Tìm ra, khám phá việc gì.
- Ngậm thuốc lá.
- Han satt og snuste en ny tobakk.
Tham khảo
sửa- "snuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)