snever
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | snever |
gt | snevert | |
Số nhiều | snevre | |
Cấp | so sánh | snevrere |
cao | snevrest |
snever
- Chật hẹp.
- å sette snevre grenser for noe — Hạn chế việc gì.
- en snever krets — Một nhóm nhỏ.
- i snever forstand — Theo nghĩa hạn hẹp.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) sneversynt : Trí óc hẹp hòi, nông cạn.
Tham khảo
sửa- "snever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)