Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc snarlig
gt snarlig
Số nhiều snarlige
Cấp so sánh
cao

snarlig

  1. Lẹ, nhanh, mau, gấp.
    en snarlig avgjørelse — Một quyết đinh khẩn cấp.
    snarlig tiltredelse — Sự nhận việc một cách khẩn cấp.

Tham khảo

sửa