snapshot
Xem thêm: snap-shot
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsnæp.ˌʃɑːt/
Hoa Kỳ | [ˈsnæp.ˌʃɑːt] |
Danh từ sửa
snapshot (số nhiều snapshots)
Ngoại động từ sửa
snapshot (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn snapshots, phân từ hiện tại snapshotting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ snapshotted)
Tham khảo sửa
- "snapshot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)