Xem thêm: snap-shot

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnæp.ˌʃɑːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

snapshot (số nhiều snapshots)

  1. Ảnh chụp nhanh.

Ngoại động từ

sửa

snapshot (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn snapshots, phân từ hiện tại snapshotting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ snapshotted)

  1. Chụp nhanh.

Tham khảo

sửa