Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snappe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å snappe
Hiện tại chỉ ngôi
snapper
Quá khứ
snappa
,
snappet
Động tính từ quá khứ
snappa
,
snappet
Động tính từ hiện tại
—
snappe
Chộp
,
giựt
,
chụp
.
Táp
, đớp.
Tyven
snappe
t vesken min.
å snappe
etter luft/pusten
Tham khảo
sửa
"
snappe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)