Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å snappe
Hiện tại chỉ ngôi snapper
Quá khứ snappa, snappet
Động tính từ quá khứ snappa, snappet
Động tính từ hiện tại

snappe

  1. Chộp, giựt, chụp. Táp, đớp.
    Tyven snappet vesken min.
    å snappe etter luft/pusten

Tham khảo

sửa