Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

snaky

  1. Nhiều rắn.
  2. Hình rắn.
  3. Độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân.

Tham khảo

sửa