Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

snake-dance

  1. Điệu nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn.

Ngoại động từ sửa

snake-dance ngoại động từ

  1. Khiêu vũ bắt chước rắn.

Tham khảo sửa