Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
snake-dance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
snake-dance
Điệu
vũ
nghi lễ
treo
mang
rắn
hay
bắt chước
rắn
.
Ngoại động từ
sửa
snake-dance
ngoại động từ
Khiêu vũ
bắt chước
rắn
.
Tham khảo
sửa
"
snake-dance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)