Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít snackbar snackbarlen
Số nhiều snackbarler snackbarlene

snackbar

  1. Quán bán các thức ăn nhanh, lót dạ.
    Ungdommene samler seg ofte ved stedets snackbar om kvelden.

Tham khảo

sửa