snackbar
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snackbar | snackbarlen |
Số nhiều | snackbarler | snackbarlene |
snackbar gđ
Tham khảo
sửa- "snackbar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snackbar | snackbarlen |
Số nhiều | snackbarler | snackbarlene |
snackbar gđ