smule
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | smule | smulen |
Số nhiều | smuler | smulene |
smule gđ
- Mảnh, miếng (bánh mì) vụn, một chút.
- Det var bare smuler igjen av brødet.
- Du kunne iallfall vise en smule hensyn.
- smuler fra de rikes bord
- Smuler er også brød. — Có còn hơn không.
Tham khảo sửa
- "smule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)