Tiếng Hà Lan sửa

Động từ sửa

smaken (quá khứ [Term?], động tính từ quá khứ [Term?])

  1. Có vị, nếm, thưởng thức.
    Deze soep smaakt me goed. — Bát súp ngon với tôi.
  2. Tạo cảm giác ngon.
    Smaakt het? — Nó có ngon không? Bạn có thích không?

Từ liên hệ sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

smaken

  1. Số ít hạn định của smak

Tiếng Thụy Điển sửa

Danh từ sửa

smaken

  1. Số ít hạn định của smak