Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
smålig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
smålig
gt
smålig
Số nhiều
smålige
Cấp
so sánh
småligere
cao
småligst
smålig
Hà tiện
,
bủn xỉn
,
nhỏ mọn
,
hẹp hòi
.
Han pleier ikke å ta
smålige
hensyn.
La oss ikke være
smålige
.
Tham khảo
sửa
"
smålig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)