Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít slyngel slyngelen
Số nhiều slyngler slynglene

slyngel

  1. Người đểu giả, vô lại, kẻ côn đồ.
    Han er en slyngel.

Tham khảo

sửa