Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɜːp/

Danh từ

sửa

slurp /ˈslɜːp/

  1. Tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống).

Ngoại động từ

sửa

slurp ngoại động từ /ˈslɜːp/

  1. [[<thgt>|<thgt>]] nhai nhóp nhép; húp sùm sụp, ăn uống soàm soạp.

Tham khảo

sửa