Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sludd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sludd
sluddet
Số nhiều
sludd
,
sludder
sludda
,
sluddene
sludd
gđ
Trận
,
cơm
mưa
có
lẫn
tuyết
.
regn som går over til
sludd
Phương ngữ khác
sửa
slut
Tham khảo
sửa
"
sludd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)