Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sludd sluddet
Số nhiều sludd, sludder sludda, sluddene

sludd

  1. Trận, cơm mưalẫn tuyết.
    regn som går over til sludd

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa