Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slubber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈslə.bɜː/
Ngoại động từ
sửa
slubber
ngoại động từ
/ˈslə.bɜː/
Làm
lem nhem
,
bôi
nhem nhuốc
.
Làm
cẩu thả
,
làm ẩu
.
Nội động từ
sửa
slubber
nội động từ
/ˈslə.bɜː/
Chảy
nước dãi
.
Tham khảo
sửa
"
slubber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)