Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsloʊ.ˌdɑʊn/

Danh từ

sửa

slowdown /ˈsloʊ.ˌdɑʊn/

  1. Sự chậm lại, sự làm chậm lại.
  2. Sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp).

Tham khảo

sửa