Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslɑː.pi.li/

Phó từ sửa

sloppily /ˈslɑː.pi.li/

  1. <thgt> luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong).

Tham khảo sửa