Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sloppily
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈslɑː.pi.li/
Phó từ
sửa
sloppily
/ˈslɑː.pi.li/
<thgt>
luộm thuộm
; ủy
mị
;
sướt mướt
; một cách
cẩu thả
,
nhếcch
nhác
(trong ăn mặc, tác phong).
Tham khảo
sửa
"
sloppily
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)