Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsluːp/

Danh từ

sửa

sloop /ˈsluːp/

  1. Thuyền nhỏ một buồm.
  2. Tàu tuần tra.
    sloop of war — (sử học) tàu chiến nhẹ

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sloop
/slup/
sloop
/slup/

sloop /slup/

  1. Thuyền xlúp.

Tham khảo

sửa