Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slipover
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌoʊ.vɜː/
Tính từ
sửa
slipover
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
/.ˌoʊ.vɜː/
Dễ
mặc
,
dễ
cởi
(quần áo).
Mặc
chui
qua đầu (áo).
Danh từ
sửa
slipover
(từ mỹ,nghĩa mỹ)
/.ˌoʊ.vɜː/
Áo
dễ
mặc
, áo
dễ
cởi
.
Áo
mặc
chui
qua đầu (áo nịt... ).
Tham khảo
sửa
"
slipover
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)