Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌoʊ.vɜː/

Tính từ

sửa

slipover (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /.ˌoʊ.vɜː/

  1. Dễ mặc, dễ cởi (quần áo).
  2. Mặc chui qua đầu (áo).

Danh từ

sửa

slipover (từ mỹ,nghĩa mỹ) /.ˌoʊ.vɜː/

  1. Áo dễ mặc, áo dễ cởi.
  2. Áo mặc chui qua đầu (áo nịt... ).

Tham khảo

sửa