Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɪm.nəs/

Danh từ

sửa

slimness /ˈslɪm.nəs/

  1. Dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ.
  2. Tính xảo quyệt.

Tham khảo

sửa