Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɑɪ.mi.nəs/

Danh từ

sửa

sliminess /ˈslɑɪ.mi.nəs/

  1. Sự bùn lầy nhầy nhụa.
  2. Sự nhớt nhát, sự nhớ bẩn.
  3. Sự luồn cúi, sự nịnh nọt.

Tham khảo

sửa