slightly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈslɑɪt.li/
Hoa Kỳ | [ˈslɑɪt.li] |
Phó từ
sửaslightly /ˈslɑɪt.li/
- Mỏng mảnh, yếu ớt.
- a slightly built boy — đứa bé thể chất yếu ớt
- Qua, sơ, hơi.
- the patient is slightly better today — hôm nay người bệnh đã hơi khá hơn
Tham khảo
sửa- "slightly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)