Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsluːθ/

Danh từ sửa

sleuth /ˈsluːθ/

  1. (Như) Sleuth-hound.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mật thám, trinh thám.

Nội động từ sửa

sleuth nội động từ /ˈsluːθ/

  1. Làm mật thám, đi trinh thám.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)